Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぴ っちり
Âm Hán Việt của ぴっちり là "pitchiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぴ [pi] っ [] ち [chi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぴっちり là ぴっちり [pitchiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぴっちり [副](スル)すき間がなく密着しているさま。ぴったり。「—(と)したズボン」 Similar words: ぎゅうぴしっと聢と犇ときゅうきゅう