Âm Hán Việt của びしょ濡れ là "bishiyo nhu re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. び [bi] し [shi] ょ [yo] 濡 [nhi, nhu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của びしょ濡れ là びしょぬれ [bishonure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びしょ‐ぬれ【びしょ×濡れ】 読み方:びしょぬれ びしょびしょにぬれること。ずぶぬれ。「夕立にあって—になる」 Similar words: びっしょりぐっしょりびしょびしょしとどずぶ濡れ