Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ひ り ひ り
Âm Hán Việt của ひりひり là "hirihiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] り [ri] ひ [hi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひりひり là ひりひり [hirihiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひりひり[1] (副):スル (「と」を伴っても用いる) ①皮膚・のどなどに痛みや辛みなどの刺激を感じるさま。「肌が-する」「すりむいた所が-(と)痛い」「このカレーは口の中が-するほど辛い」 ②小刻みに震え動くさま。「くちなはいでて-とひろめきてやがて死ぬ/著聞:30」 Similar words: ぴりぴり疼く痛む苦しむひりつく