Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ひょろり
Âm Hán Việt của ひょろり là "hyorori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] ょ [yo] ろ [ro] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひょろり là ひょろり [hyorori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょろり [副] 1足がよろめくさま。「—とよろける」 2細長く伸びているさま。「—としたからだつき」 Similar words: よたよたぐらぐらぐらりぐらりひょろひょろふらふら