Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)の(no) 上(thượng) に(ni) 付(phó) い(i) て(te)Âm Hán Việt của の上に付いて là "no thượng ni phó ite". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. の [no] 上 [thướng, thượng] に [ni] 付 [phó] い [i] て [te]
Cách đọc tiếng Nhật của の上に付いて là []
Not found. Looked up at least 3 times.