Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
のんびり
Âm Hán Việt của のんびり là "nonbiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. の [no] ん [n] び [bi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của のんびり là のんびりのんびり [nonbirinonbiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のんびり [副](スル)ゆったりとしてくつろいださま。のびのび。「—(と)湯につかる」「—した性格」→ゆっくり[用法] #新潟県田上町方言 のんびり 方言共通語使用例または説明のんびり野蒜のびるの訛ったもの Similar words: ゆっくり