Âm Hán Việt của ねばり着く là "nebari trước ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ね [ne] ば [ba] り [ri] 着 [trước] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ねばり着く là ねばりつく [nebaritsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねばり‐つ・く【粘り着く】 読み方:ねばりつく [動カ五(四)]粘って物にくっつく。粘着する。「飯粒が手に—・く」 Similar words: 付着引っ付く張り付く貼り付く引っつく