Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぬらりくらり
Âm Hán Việt của ぬらりくらり là "nurarikurari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぬ [nu] ら [ra] り [ri] く [ku] ら [ra] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぬらりくらり là ぬらりくらり [nurarikurari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬらり‐くらり [副](スル) 1柔らかくてぬるぬるとすべるさま。ぬらくら。ぬらぬら。「—(と)してつかまえにくい」 2態度などがはっきりせず、とらえどころのないさま。ぬらくら。のらりくらり。「—(と)言い逃れる」 3しまりなく、漫然としているさま。ぬらくら。のらりくらり。「—(と)一生を送る」 Similar words: のらりくらり便々ぼさっとぼそっとごろごろ