Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
な に よ り
Âm Hán Việt của なにより là "naniyori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] に [ni] よ [yo] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なにより là なにより [naniyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なにより[1][0]【何より】 一(名) 他のどんな物事にもましてよいこと。最上であること。最もよいこと。「お元気で-です」「-の品をありがとうございました」 二(副) 他の何にもまさっているさま。この上なく。最も。「なによりも」の形でも用いる。「君が来てくれたことが-(も)うれしい」 Similar words: 至っていとも殊の外めきめき世にも