Âm Hán Việt của どんぶり鉢 là "donburi bát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ど [do] ん [n] ぶ [bu] り [ri] 鉢 [bát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của どんぶり鉢 là どんぶりばち [donburibachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どんぶり‐ばち【丼鉢】 読み方:どんぶりばち 「どんぶり1」に同じ。 Similar words: ボウル丼碗鉢ボール