Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
どんけつ
Âm Hán Việt của どんけつ là "donketsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ど [do] ん [n] け [ke] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của どんけつ là どんけつ [donketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 どんけつ[0] ①最後。最下位。びり。どんじり。 Similar words: 尻ヒップ御居処尻臀臀部