Âm Hán Việt của ちり紙 là "chiri chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] り [ri] 紙 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちり紙 là ちりがみ [chirigami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちり‐がみ【×塵紙】 読み方:ちりがみ 楮(こうぞ)の外皮の屑や屑紙で作った粗末な紙。鼻紙や落とし紙などに使う。また一般に、鼻紙や落とし紙をいう。 #ちり‐し【×塵紙】 読み方:ちりし 「ちりがみ」に同じ。 Similar words: トイレットペーパー