Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
たやすい
Âm Hán Việt của たやすい là "tayasui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] や [ya] す [su] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たやすい là たやすい [tayasui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 た‐やす・い【容=易い】 読み方:たやすい [形][文]たやす・し[ク] 1わけなくできるさま。容易である。やさしい。「いとも—・く解決する」 2軽率である。軽々しい。「司位高き人をば—・きやうなれば入れず」〈古今・仮名序〉→易(やさ)しい[用法] [派生]たやすげ[形動]たやすさ[名] Similar words: 簡便お安い手軽い易しい易い