Âm Hán Việt của たどり着く là "tadori trước ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] ど [do] り [ri] 着 [trước] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たどり着く là たどりつく [tadoritsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たどり‐つ・く【×辿り着く】 読み方:たどりつく [動カ五(四)]尋ね求めながら、やっと目的地に行き着く。また、苦労のすえに、やっと行き着く。「ようやく山頂に—・く」 Similar words: 行き着く出くわす行き当たるぶち当たる至る