Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) た( ta ) っ( t ) た( ta ) 今( kim )
Âm Hán Việt của たった今 là "ta t ta kim ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
た [ta ] っ [(lặp) ] た [ta ] 今 [kim ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của たった今 là たったいま [tattaima]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たった‐いま【たった今】 読み方:たったいま 《「ただいま(只今)」の音変化。副詞的にも用いる》 1ほんの少し前。今しがた。「—の出来事」「—起きた」 2今すぐ。即刻。「—出て行け」 #実用日本語表現辞典 たった今 読み方:たったいま 「只今」の音が変化した形。今すぐに、即時に、という意味。副詞的に用いられることが多い。 (2012年12月3日更新)Similar words :丁度 ただ今 只今 今し 今
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vừa mới, mới đây, chỉ vừa xong, ngay bây giờ