Âm Hán Việt của せせら笑い là "sesera tiếu i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. せ [se] せ [se] ら [ra] 笑 [tiếu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của せせら笑い là せせらわらい [seserawarai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せせら‐わらい〔‐わらひ〕【せせら笑い】 読み方:せせらわらい ばかにして笑うこと。また、その笑い。 Similar words: 嘲嗤笑嘲弄