Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)ず(zu) ぶ(bu) 濡(nhu) れ(re)Âm Hán Việt của ずぶ濡れ là "zubu nhu re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ず [zu] ぶ [bu] 濡 [nhi, nhu] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của ずぶ濡れ là ずぶぬれ [zubunure]
デジタル大辞泉ずぶ‐ぬれ【ずぶ×濡れ】雨などが衣服にしみとおって、からだ全体がぬれること。びしょぬれ。ぐしょぬれ。「にわか雨でずぶ濡れになる」