Âm Hán Việt của すっぽ抜ける là "supo bạt keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] っ [] ぽ [po] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của すっぽ抜ける là すっぽぬける [supponukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すっぽ‐ぬ・ける【すっぽ抜ける】 読み方:すっぽぬける [動カ下一] 1うまく収まっていた物が、何かの拍子に、抜けたりはずれたりする。「強振したバットが手から—・ける」「ドアの取っ手が—・ける」 2野球などで投げたボールが手もとが狂って思わぬ所に飛んでいく。「カーブが—・ける」 3そこにいるはずの人がこっそりと抜け出す。「酒代(さかて)鍋焼の取替へ銘々二三十匁(もん)づつ損かけなぶして、江戸大坂へ—・け」〈浮・世間猿〉 Similar words: すっぽ抜け抜け落ちる脱ける抜ける取れる