Âm Hán Việt của すっぽ抜け là "supo bạt ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] っ [] ぽ [po] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của すっぽ抜け là すっぽぬけ [supponuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すっぽ‐ぬけ【すっぽ抜け】 読み方:すっぽぬけ すっぽ抜けること。「—のフォークボール」 Similar words: 抜け落ちる脱ける抜ける取れるすっぽ抜ける