Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) す( su ) し( shi ) 詰( cật ) め( me )
Âm Hán Việt của すし詰め là "su shi cật me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
す [su ] し [shi ] 詰 [cật ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của すし詰め là すしづめ [sushidzume]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すし‐づめ【×鮨詰(め)】 読み方:すしづめ すしを折箱などに詰めるように、多くの人や物がすきまなく入っていること。「—の電車」「—学級」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhồi nhét, đông nghịt, chen chúc, chật như nêm, chật cứng