Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
じ っくり
Âm Hán Việt của じっくり là "jikkuri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. じ [ji] っ [] く [ku] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của じっくり là じっくり [jikkuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じっくり[3] (副) 落ち着いて、ゆっくり物事をするさま。十分。「-(と)考える」「-(と)腰を据える」 #デジタル大辞泉 じっくり [副]落ち着いて、また、念入りに物事をするさま。「腰を据えて、—(と)話し合う」 Similar words: 熟々篤と倩とっくり慎重