Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
し つ ら え る
Âm Hán Việt của しつらえる là "shitsuraeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] つ [tsu] ら [ra] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しつらえる là しつらえる [shitsuraeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しつら・える:しつらへる[4]【設▽える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二しつら・ふ ①ある目的のための設備をある場所に設ける。「広間に-・えられた祭壇」 ②部屋の内装や設備などを飾りつける。「王朝風に-・えられた客間」〔古くは四段に活用し、近代以降下一段に転じた〕 Similar words: もうける計らう按排配す下拵え