Âm Hán Việt của しがみ付く là "shigami phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] が [ga] み [mi] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しがみ付く là しがみつく [shigamitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しがみ‐つ・く【しがみ付く】 読み方:しがみつく [動カ五(四)]しっかりとつかんで放すまいとする。「子供が母親に—・く」「社長のいすに—・く」 Similar words: 取りつく縋る取り縋る寄り縋る縋り付く