Âm Hán Việt của ごま点 là "goma điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ご [go] ま [ma] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ごま点 là ごまてん [gomaten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごま‐てん【×胡麻点】 読み方:ごまてん 1謡い物・語り物または声明(しょうみょう)などの文のわきにつけ、節の高低などを示す符号。黒ゴマのような形をしたもの。節博士(ふしはかせ)。 2「読点(とうてん)」に同じ。 3「傍点(ぼうてん)」に同じ。 Similar words: 句読句切り符号読切り点ちょん読み切り点