Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) け( ke ) ち( chi ) ん( n ) 坊( phường )
Âm Hán Việt của けちん坊 là "ke chi n phường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
け [ke ] ち [chi ] ん [n ] 坊 [phường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của けちん坊 là けちんぼう [kechinbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けちん‐ぼう〔‐バウ〕【けちん坊】 [名・形動]けちな人。また、けちなさま。しみったれ。しわんぼう。けちんぼ。「こんなけちん坊な人とは思わなかった」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ keo kiệt, người keo kiệt, người bủn xỉn