Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぐ っす り
Âm Hán Việt của ぐっすり là "gussuri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぐ [gu] っ [] す [su] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぐっすり là ぐっすり [gussuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐっすり [副] 1深く眠っているさま。熟睡するさま。「—(と)眠っている」 2物を突きさす音、また、そのさまを表す語。「泥濘(ぬかるみ)へ—片足を踏み込み」〈荷風・つゆのあとさき〉 3十分にするさま。「雪を掻いて祝儀を貰ひ、晩には—暖まらう」〈伎・霜夜鐘十字辻筮・四〉 Similar words: すやすや昏々