Âm Hán Việt của くり回す là "kuri hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. く [ku] り [ri] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của くり回す là くりまわす [kurimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐まわ・す〔‐まはす〕【繰(り)回す】 読み方:くりまわす [動サ五(四)]金銭などを、都合をつけてやりくりする。「隠居の臍(へそ)を予算に入れて—・していた」〈紅葉・二人女房〉 Similar words: 取回す持扱う切りまわす切回す切盛り