Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) く( ku ) っ付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của くっ付く là "ku phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
く [ku ] っ [ ] 付 [phó] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của くっ付く là くっつく [kuttsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くっ‐つ・く【くっ付く】 [動カ五(四)] 1ある物に他の物がぴったりつく。接合する。付着する。「よく―・く接着剤」 2身を寄せる。つき従う。「親に―・いて離れない子」 3味方になる。くみする。「敵方に―・く」 4俗に、特定の相手に情愛を感じ、親しくなる。親しくなって肉体関係をもつ。「好いた者どうしが―・く」 5食いつく。「おれが何時(いつ)鼻を―・かれた」〈滑・浮世風呂・四〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dính vào, bám vào, kết dính