Âm Hán Việt của ぎゅうぎゅう詰め là "giyuugiyuu cật me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぎ [gi] ゅ [yu] う [u] ぎ [gi] ゅ [yu] う [u] 詰 [cật] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぎゅうぎゅう詰め là ぎゅうぎゅうづめ [gyuugyuudzume]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎゅうぎゅう‐づめ【ぎゅうぎゅう詰め】 読み方:ぎゅうぎゅうづめ 全く余裕がないほど、たくさん詰め込むこと。「—の電車」 Similar words: 所狭し