Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぎ っし り
Âm Hán Việt của ぎっしり là "gisshiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぎ [gi] っ [] し [shi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぎっしり là ぎっしり [gisshiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎっしり[3] (副) すき間なくいっぱいに詰まっているさま。ぎっちり。「金貨が-(と)詰まった袋」「予定は-です」 Similar words: ぎゅうぴしっと聢とぴっちりしっかと