Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
きり っと
Âm Hán Việt của きりっと là "kiritto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] り [ri] っ [] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きりっと là きりっと [kiritto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きりっ‐と [副](スル)きちんとしてゆるみのないさま。きりりと。「―した顔つき」 Similar words: きちんときちんきちん ・・・他単語一覧 other possible words: ● きりり