Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
きっちり
Âm Hán Việt của きっちり là "kitchiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] っ [(lặp)] ち [chi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きっちり là きっちり [kitchiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きっちり [副](スル) 1すきまやずれがないさま。ぴったり。「ふたを—(と)閉める」「答えが—(と)合う」 2時間や数量に端数がないさま。きっかり。「—三時に着く」「一万円—」 3物事を確実に行うさま。「毎日—(と)予習をする」 4よく整っていて乱れのないさま。「—と真面目(まじめ)くさって」〈谷崎・卍〉 Similar words: 聢と丁度きちんときちっと正に