Âm Hán Việt của がなり立てる là "ganari lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. が [ga] な [na] り [ri] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của がなり立てる là がなりたてる [ganaritateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がなり‐た・てる【がなり立てる】 読み方:がなりたてる [動タ下一][文]がなりた・つ[タ下二]あたりかまわず激しくわめく。わめきたてる。「朝っぱらから—・てるなよ」 Similar words: 叫くがなる咆哮振り立てる叫ぶ