Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
か ら っき り
Âm Hán Việt của からっきり là "karakkiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] ら [ra] っ [] き [ki] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của からっきり là からっきり [karakkiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 からっきり[0] (副) 「からきし」に同じ。「ほんに〱-気の休まる間がねえ/滑稽本・浮世風呂:2」 Similar words: ちっともさっぱりさらに丸でてんで