Âm Hán Việt của かみ付く là "kami phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] み [mi] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かみ付く là かみつく [kamitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かみ‐つ・く【×噛み付く】 読み方:かみつく [動カ五(四)] 1歯で食いつく。「犬が子供に—・く」 2激しい態度で相手に迫る。くってかかる。「上司に—・く」 Similar words: 嚼む食いつく食い付く食付く食らい付く