Âm Hán Việt của かてて加えて là "katete gia ete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] て [te] て [te] 加 [gia] え [e] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かてて加えて là かててくわえて [katetekuwaete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かてて‐くわえて〔‐くはへて〕【×糅てて加えて】 読み方:かててくわえて [連語]《「かて」は動詞「か(糅)つ」(下二)の連用形》ある事柄にさらに他の事柄が加わって。その上。おまけに。多く、よくないことが重なるときに使われる。「事業に失敗し、—病魔に冒される」 Similar words: そこへ持ってきてその上
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hơn nữa, thêm vào đó, ngoài ra còn, đã vậy lại còn