Âm Hán Việt của かぎ付ける là "kagi phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] ぎ [gi] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かぎ付ける là かぎつける [kagitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かぎ‐つ・ける【嗅ぎ付ける】 読み方:かぎつける [動カ下一][文]かぎつ・く[カ下二] 1においでそのものを探り当てる。かぎ出す。「猫が魚を―・ける」 2隠されているものを、気配などから察してうまく探り当てる。かぎ出す。かぎこむ。「新聞記者が事件を―・ける」 3かぎ慣れている。「あまり―・けないにおい」 Similar words: 嗅ぎ出す洗い立てるかぎ出す穿る