Âm Hán Việt của かき混ぜる là "kaki hỗn zeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] き [ki] 混 [cổn, hỗn] ぜ [ze] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かき混ぜる là かきまぜる [kakimazeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐ま・ぜる【×掻き混ぜる/×掻き▽雑ぜる】 読み方:かきまぜる [動ザ下一][文]かきま・ず[ザ下二] 1かきまわして一つにまぜ合わせる。混合させる。「砂利とセメントを—・ぜる」 2かき乱す。混乱させる。「議論を—・ぜる」 Similar words: 雑える雑ぜる混ぜる交える取混ぜる