Âm Hán Việt của お近づき là "o cận dzuki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 近 [cấn, cận, ký] づ [dzu] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của お近づき là おちかづき [ochikadzuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐ちかづき【▽御近付き】 読み方:おちかづき 「近付き」に同じ。「—になれて光栄です」 Similar words: 相識顔見知り顔なじみ知り合い知合
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giao tiếp, làm quen, gần gũi, kết thân, thiết lập quan hệ