Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)お(o) 目(mục) に(ni) 掛(quải) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của お目に掛かる là "o mục ni quải karu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 目 [mục] に [ni] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của お目に掛かる là []
デジタル大辞泉御目(おめ)に掛(か)か・る1「会う」の謙譲語。お会いする。「―・れて光栄です」2目上の人の目に留まる。「院、内の―・り、日本一番の名を得たる相撲なり」〈曽我・一〉
gặp, gặp mặt, gặp gỡ, gặp trực tiếp