Âm Hán Việt của お爺 là "o da".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 爺 [da, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của お爺 là おじい [ojii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐じい〔‐ぢい〕【▽御×爺】 読み方:おじい 《「おじいさん」の略》祖父または老年の男性を親しんでいう語。 #お‐じじ〔‐ぢぢ〕【▽御祖=父/▽御×爺】 読み方:おじじ 祖父または老年の男性を親しんでいう語。⇔おばば。 Similar words: 親父親仁お爺さん御爺様お爺様