Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 昼( trú )
Âm Hán Việt của お昼 là "o trú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 昼 [trú ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お昼 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐ひる【▽御昼】 1「昼」の美化語。㋐正午。㋑昼食。「お昼の支度をする」 2起きることをいう尊敬語。お目覚めになること。→御昼(おひる)成る「―より先にと急ぎ参りたれば」〈中務内侍日記〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bữa trưa, giờ ăn trưa, buổi trưa, ăn trưa