Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 手( thủ ) 数( số )
Âm Hán Việt của お手数 là "o thủ số ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 手 [thủ ] 数 [sác , số , sổ , xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お手数 là おてかず [otekazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐てかず【▽御手数】 読み方:おてかず ⇒おてすう(御手数) #お‐てすう【▽御手数】 読み方:おてすう 「手数(てすう)2」の尊敬語。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiền hà, làm phiền, làm rắc rối, gây khó khăn