Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)お(o) 手(thủ) 数(số)Âm Hán Việt của お手数 là "o thủ số". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 手 [thủ] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Cách đọc tiếng Nhật của お手数 là おてかず [otekazu]
デジタル大辞泉お‐てかず【▽御手数】読み方:おてかず⇒おてすう(御手数)#お‐てすう【▽御手数】読み方:おてすう「手数(てすう)2」の尊敬語。