Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o )    伽( già )  
Âm Hán Việt của お伽  là "o  già ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
お  [o ] 伽  [già ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của お伽  là おとぎ [otogi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 お‐とぎ【▽御×伽】  読み方:おとぎ 《貴人・敬うべき人のための「とぎ」の意》 1夜のつれづれを慰めるために話し相手となること。また、その人。「若君の—をする」 2寝所に侍ること。また、その人。侍妾。 3「御伽話」の略。「—の国」 4「御伽小姓(こしょう)」の略。Similar words :随行   お供   付添い   付き添い人   付き  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 truyện cổ tích, chuyện thần thoại, câu chuyện thần thoại, truyện cổ tích dân gian