Âm Hán Việt của おっ立つ là "o lập tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] っ [] 立 [lập] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của おっ立つ là おったつ [ottatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おった・つ[3]【おっ立つ】 〔「おっ」は接頭語〕 一(動:タ五[四]) 「立つ」を強めていう語。俗な言い方。「髪の毛が-・っている」 二(動:タ下二) ⇒おったてる Similar words: 立ち上がる起きる立っち起立立上がる