Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
おくさん
Âm Hán Việt của おくさん là "okusan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] く [ku] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của おくさん là おくさん [okusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おく‐さん【奥さん】 読み方:おくさん 他人の妻を敬っていう語。「おくさま」よりややくだけた言い方。 Similar words: 嬶嚊婦人夫人室