Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
いち
Âm Hán Việt của いち là "ichi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いち là いち [ichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ち〔ヰ‐〕【位置】 読み方:いち [名](スル) 1ものがある所。ものがあるべき場所。また、ある場所を占めること。「—がずれる」「所定の—につく」「青森県は本州の最北端に—する」 2㋐物事が全体の中で占める場所。「この問題は重要な—を占める」㋑人が置かれている状態。境遇。立場。「次期会長と目される—にある」 Similar words: 御座る御座あるいらっしゃる御座有る在る ・・・他単語一覧 other possible words: ● 市 いち ● 一 いち ● 位地 いち