Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
い た って
Âm Hán Việt của いたって là "itatte".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] た [ta] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いたって là いたって [itatte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いたって[0][2]【至って】 (副) 〔「至りて」の転〕 きわめて。はなはだ。「非常に」の改まった言い方。「-おとなしい方です」「-まじめだ」 Similar words: いとも殊の外めきめき世にも極度