Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
い じ め る
Âm Hán Việt của いじめる là "ijimeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] じ [ji] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いじめる là いじめる [ijimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いじ・める:いぢめる[0]【苛▽める・虐▽める】 (動:マ下一) ①弱いものを苦しめる。さいなむ。「動物を-・めるな」「級友に-・められる」 ②ことさらきびしい扱いをする。「シーズン前に体を-・めておく」 ③いじる。「紙巻莨(シガレツト)ばかりを-・めて居る/はやり唄:天外」 Similar words: いびる甚振る小衝く小突き回す切り苛む