Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
い き り た つ
Âm Hán Việt của いきりたつ là "ikiritatsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] き [ki] り [ri] た [ta] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いきりたつ là いきりたつ [ikiritatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いきりた・つ[4]【熱▽り立つ】 (動:タ五[四]) 怒りを抑えきれず興奮する。「-・った群衆が押し寄せる」 Similar words: 爆発逆上いきりたつ